教育篇 丁連財老師比較漢字文化圈東亞語言漢字詞:漢台客粵韓日越語對照
【丁連財老師比較漢字文化圈東亞語言】漢字漢台客粵韓日越語對照 分類對照詞彙 (教育類)
A.基本概念與說明 B.分類對照字詞 C.附錄
採用國際社會最普及或語言研究者認為最權威的拼音系統, 例如漢字用中國的『漢語拼音』, 台語用教會在百年前於廈門與台南就開始使用的『白話字拼音』”, 粵語用香港語言學學會粵語拼音方案(『粵拚』)…
B.分類對照詞彙
1教育
漢字 漢語 台語 客語 粵語 韓語 日語 越語 英語
漢字 hànzì hàn-lī hon sii hon3 zi6 hanja kanji Hán tự Chinese character
漢文 hànwén hàn-bûn hon vunˇ hon3 man4 hanmun kanbun Hán văn literary Chinese
漢語 hànyǔ hàn-gú hon ngiˊ hon3 jyu5 haneo kango Hán ngữ Chinese language
文字 wénzì bûn-lī vunˇ sii manzi munja monji văn tự written words
傳統 chuántǒng thoân-thóng conˇ tungˋ cyuntung jeontong dentō truyen-thong tradition
知識 zhīshì tì-sek zii´ siidˋ zisik jisik chishiki tri thức knowledge
智慧 zhìhuì tì-hūi zii fi ziwai jihye chie trí tuệ wisdom
學習 xuéxí ha̍k-si̍p ho̍k-xib hokzaalp hakseup gakushū học tập learn
學生 xuéshēng ha̍k-seng hog sang hok6 sang1 haksaeng gakusei học sinh student
學者 xuézhě ha̍k-chiá hog zaˋ hok6 ze2 hakja gakusha học giả scholar
學校 xuéxiào ha̍k-hāu hog gauˋ hok6 haau6 hakgyo gakkō học hiệu school
校長 xiàozhǎng hāu-tiúnn gauˋ zongˋ haau6 zoeng2 gyojang kōchō hiệu trưởng principal
練習 liànxí liān-si̍p lien xib lin6 zaap6 yeonseup renshū luyện tập practice
問題 wèntí būn-tê mun tiˇ man6 tai4 munje mondai vấn đề question
教師 jiàoshī kàu-su gau siiˊ gaau3 si1 gyosa kyōshi giáo sư teacher
教育 jiàoyù kàu-io̍k gau iugˋ gaau3 juk6 gyoyuk kyōiku giáo dục education
讀書(冊) dúshū tha̍k-chheh tug suˊ duk6 syu1 dokseo okusho đọc thư read
講堂 jiǎngtáng káng-tn̂g gongˋ tongˇ gong2 tong4 gangdang kōdō giảng đường auditorium
教授 jiàoshòu kàu-siū gau su gaau3 sau6 gyosu kyōju giáo thụ professor
大學 dàxué tāi-ha̍k tai hog daai6 hok6 daehak daigaku đại học university
研究 yánjiù gián-kiù ngienˊ giu jin4 gau3 yeon-gu kenkyū nghiên cứu research
理性 lǐxìng lí-sèn liˊxin lei5 sing3 iseong risei lý tính rationality
理解 lǐjiě lí-kái liˊ-gieˋ lei5 gaai2 ihae rikai lí giải comprehend
文明 wénmíng bûn-bîng vunˇmangˇ man4 ming4 munmyeong bunmei văn minh civilization
文學 wénxué bûn-ha̍k vunˇ hog man4 hok6 munhak bungaku văn học literature
漢字 漢語 台語 客語 粵語 韓語 日語 越語 英語
歷史 lìshǐ le̍k-sú lid siiˋ lik6 si2 ryeoksa rekishi lịch sử history
地理 dìlǐ tē-lí ti liˊ dei6 lei5 jiri chiri địa lí geography
天文 tiānwén thian-bûn tienˊ vunˇ tin1 man4 cheonmun tenmon thiên văn astronomy
社會 shèhuì siā-hōe sa fi se5 wui6-2 sahoe shakai xã hội society
科學 kēxué kho-ha̍k koˊ hog fo1 hok6 gwahak kagaku khoa học science
醫學 yīxué i-ha̍k iˊhog ji1 hok6 uihak igaku y học medicine
化學 huàxué hòa-ha̍k fa hog faa3 hok6 hwahak kagaku hóa học chemistry
自然 zìrán chū-jiân cii ienˇ zi6 jin4 jayeon shizen tự nhiên nature
生物 shēngwù sing-bu̍t senˊ vud sang1 mat6 saengmul seibutsu sinh vật biology
物理 wùlǐ bu̍t-lí vud liˊ mat6 lei5 mulli butsuri vật lí physics
音樂 īnyuè im-ga̍k imˊ ngog jam1 ngok6 eumak ongaku âm nhạc music
美術 měishù bí-su̍t miˊ sud mei5 seot6 misul bijutsu mĩ thuật fine arts
藝術 yìshù gē-su̍t ngi sud ngai6 seot6 yesul geijutsu nghệ thuật art
體育 tǐyù thé-io̍k tiˋ iugˋ tai2 juk6 cheyuk taiiku thể dục physical education
運動 yùndòng ūn-tōng iun tung wan6 dung6 undong undo vận động exercise
字典 zìdiǎn jī-tián sii dienˋ zi6 din2 jajeon jiten tự điển dictionary
字詞:漢台客粵韓日越語對照
A.基本概念與說明 B.分類對照字詞 C.附錄
採用國際社會最普及或語言研究者認為最權威的拼音系統, 例如漢字用中國的『漢語拼音』, 台語用教會在百年前於廈門與台南就開始使用的『白話字拼音』”, 粵語用香港語言學學會粵語拼音方案(『粵拚』)…。
B.分類對照詞彙
1教育
漢字 漢語 台語
客語 粵語 韓語 日語 越語 英語
漢字 hànzì hàn-lī hon sii hon3
zi6
hanja kanji Hán
tự Chinese character
漢文 hànwén hàn-bûn hon vunˇ hon3 man4 hanmun
kanbun
Hán
văn literary Chinese
漢語 hànyǔ hàn-gú hon ngiˊ hon3 jyu5 haneo kango Hán ngữ Chinese language
文字 wénzì bûn-lī vunˇ
sii man4 zi6 munja monji văn tự written
words
傳統 chuántǒng thoân-thóng conˇ tungˋ cyun4 tung2 jeontong dentō truyen-thong tradition
知識 zhīshì tì-sek zii´
siidˋ zi3 sik1 jisik
chishiki
tri thức knowledge
智慧 zhìhuì tì-hūi
zii fi zi3 wai6 jihye chie trí tuệ wisdom
學習 xuéxí ha̍k-si̍p
ho̍k-xib hok6
zaap6 hakseup gakushū học tập
learn
學生 xuéshēng ha̍k-seng hog sang hok6 sang1 haksaeng gakusei học sinh student
學者 xuézhě ha̍k-chiá hog zaˋ hok6 ze2 hakja gakusha học giả scholar
學校 xuéxiào ha̍k-hāu hog gauˋ hok6 haau6 hakgyo
gakkō học hiệu school
校長 xiàozhǎng hāu-tiúnn gauˋ zongˋ
haau6
zoeng2 gyojang kōchō hiệu trưởng principal
練習 liànxí liān-si̍p lien xib
lin6 zaap6 yeonseup renshū luyện tập
practice
問題 wèntí būn-tê mun tiˇ man6 tai4 munje mondai
vấn đề question
教師 jiàoshī kàu-su
gau siiˊ gaau3 si1 gyosa kyōshi giáo sư teacher
教育 jiàoyù kàu-io̍k gau
iugˋ gaau3 juk6 gyoyuk kyōiku giáo dục education
讀書(冊) dúshū tha̍k-chheh tug suˊ duk6
syu1 dokseo okusho đọc thư read
講堂 jiǎngtáng káng-tn̂g gongˋ
tongˇ gong2 tong4 gangdang
kōdō giảng đường auditorium
教授 jiàoshòu
kàu-siū gau su
gaau3 sau6
gyosu kyōju giáo thụ professor
大學 dàxué tāi-ha̍k tai hog
daai6 hok6
daehak daigaku đại học university
研究 yánjiù gián-kiù
ngienˊ giu
jin4 gau3 yeon-gu kenkyū nghiên cứu research
理性 lǐxìng lí-sèn liˊxin lei5 sing3 iseong risei
lý tính rationality
理解 lǐjiě lí-kái liˊ-gieˋ lei5
gaai2 ihae rikai lí giải
comprehend
文明 wénmíng bûn-bîng
vunˇmangˇ man4
ming4 munmyeong bunmei văn
minh civilization
文學 wénxué bûn-ha̍k vunˇ
hog man4 hok6 munhak
bungaku văn học
literature
漢字 漢語 台語 客語 粵語 韓語 日語 越語 英語
歷史 lìshǐ le̍k-sú lid siiˋ lik6 si2 ryeoksa rekishi lịch sử history
地理 dìlǐ tē-lí ti liˊ
dei6 lei5 jiri chiri địa lí geography
天文 tiānwén thian-bûn
tienˊ vunˇ
tin1 man4 cheonmun tenmon thiên văn
astronomy
社會 shèhuì siā-hōe sa fi
se5 wui6-2 sahoe shakai
xã hội
society
科學 kēxué kho-ha̍k koˊ hog fo1 hok6 gwahak kagaku khoa học science
醫學 yīxué i-ha̍k iˊhog ji1 hok6 uihak igaku y học medicine
化學 huàxué hòa-ha̍k fa
hog faa3
hok6 hwahak
kagaku
hóa học chemistry
自然 zìrán chū-jiân cii ienˇ zi6 jin4 jayeon shizen tự
nhiên nature
生物 shēngwù sing-bu̍t senˊ vud sang1 mat6 saengmul seibutsu sinh vật biology
物理 wùlǐ bu̍t-lí vud liˊ mat6
lei5 mulli
butsuri vật lí physics
音樂 īnyuè im-ga̍k
imˊ ngog
jam1 ngok6 eumak
ongaku âm nhạc music
美術 měishù bí-su̍t miˊ sud mei5 seot6 misul bijutsu mĩ thuật fine arts
藝術 yìshù gē-su̍t ngi sud ngai6 seot6 yesul geijutsu nghệ thuật art
體育 tǐyù thé-io̍k tiˋ iugˋ tai2 juk6 cheyuk taiiku thể dục physical education
運動 yùndòng ūn-tōng iun tung wan6 dung6 undong undo vận động exercise
字典
zìdiǎn jī-tián sii dienˋ zi6 din2 jajeon jiten tự điển dictionary
留言
張貼留言